Tất cả những khối hận Kân hận Mầm non Kân hận 1 Khối 2 Kăn năn 3 Kân hận 4 Khối 5 Kăn năn 6 Khối 7 Khối 8 Kăn năn 9 Kăn năn cấp 2 Tất cả những lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp LOP1.1 Lớp LOP1.3 Lớp LOP1.4 Lớp LOP1.9 Lớp LOP1.10 Lớp LOP2.2 Lớp 3/3 Lớp LOP3.2 Lớp LOP3.3 Lớp LOP3.5 Lớp 5/6 Lớp 5/2 Lớp BốN8 Lớp 5/1 Lớp 5/2 Lớp LOP5.1 Lớp LOP5.2 Lớp 4/1 Lớp 4/1 Lớp LOP4.1 Lớp LOP4.2 Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp LOP1.6 Lớp LOP1.2 Lớp LOP1.5 Lớp LOP1.8 Lớp LOP2.4 Lớp LOP2.8 Lớp LOP2.1 Lớp LOP2.5 Lớp LOP2.10 Lớp Lớp3a Lớp LOP3.1 Lớp LOP3.4 Lớp 5/6 Lớp 5/6 Lớp 5/5 Lớp 5A1 Lớp 5/5 Lớp 5/8 Lớp LOP5.3 Lớp LOP5.8 Lớp LOP4.6 Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp Lớp LOP2.7 Lớp MộT3 Lớp 3/1 Lớp LOP3.6 Lớp LOP3.7 Lớp LOP3.8 Lớp LOP5.4 Lớp LOP5.7 Lớp 5/3 Lớp LOP5.6 Lớp LOP4.5 Lớp LOP4.4 Tất cả môn Tiếng Việt Trạng Ngulặng Cấp 2 Trạng Nguyên ổn Toàn Tài Xuất tệp tin Excel
STT Số báo danh Họ với thương hiệu Khối hận Lớp Điểm 1 | 8690403 | Trần Văn Ánh | | | 0 |
2 | 8641470 | Trần Đại Dương | Khối 4 | | 0 |
3 | 8150118 | Nguyễn Quốc Đại | Khối hận 3 | | 0 |
4 | 8741820 | doquoctuanmha | Khối hận 4 | | 0 |
5 | 8642532 | Nguyễn Châu Quỳnh Anh | Khối 2 | | 0 |
6 | 8154957 | lethiduyen | | | 0 |
7 | 9513354 | ngô vũ minc thư | Kăn năn 3 | | 0 |
8 | 8642572 | Hoàng Bảo Hân | Kân hận 2 | | 0 |
9 | 8188768 | nguyễn lê thảo nguyên | Khối hận 4 | | 0 |
10 | 8902818 | Hồ Thị Ánh Nhi | Khối 2 | | 0 |
11 | 8150109 | Đàm Đức Duy | Khối hận 3 | | 0 |
12 | 8902839 | Bùi Duy Trường | Kăn năn 2 | | 0 |
13 | 8150115 | Nguyễn Thị Minch ÁI | Khối hận 3 | | 0 |
14 | 8156007 | Phạm Phương Diễm My | Kăn năn 5 | | 0 |
15 | 8187704 | è lê tuấn anh | Khối hận 4 | | 0 |
16 | 8329728 | Trương Thị Cđộ ẩm Tiên | | | 0 |
17 | 8330776 | Nguyễn Tdiệt Trúc | Kăn năn 3 | | 0 |
18 | 8611712 | Hồ Thị Quỳnh Như | Khối 2 | | 0 |
19 | 8690648 | Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | Kăn năn 4 | | 0 |
20 | 8631625 | Trương Bảo Nam | Kân hận 2 | | 0 |
21 | 8645556 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Kăn năn 4 | | 0 |
22 | 8733065 | Hồ Phạm Hà Linh | Khối 5 | | 0 |
23 | 8735444 | Lý Hoài Thương | | | 0 |
24 | 8826574 | truongthymyduyen | Kân hận 5 | | 0 |
25 | 8901358 | Đỗ Kiều Phương Uyên | Kăn năn 5 | | 0 |